Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
video server
|

video server

video server (vidē-ō sər`vər) noun

A server designed to deliver digital video-on-demand and other broadband interactive services to the public over a wide area network.